Có 2 kết quả:
潛入 qián rù ㄑㄧㄢˊ ㄖㄨˋ • 潜入 qián rù ㄑㄧㄢˊ ㄖㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to submerge
(2) to infiltrate
(3) to steal into
(2) to infiltrate
(3) to steal into
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to submerge
(2) to infiltrate
(3) to steal into
(2) to infiltrate
(3) to steal into
Bình luận 0