Có 2 kết quả:

潛入 qián rù ㄑㄧㄢˊ ㄖㄨˋ潜入 qián rù ㄑㄧㄢˊ ㄖㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to submerge
(2) to infiltrate
(3) to steal into

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to submerge
(2) to infiltrate
(3) to steal into

Bình luận 0